🌟 닳고 닳다

1. 세상일에 시달려 아주 약게 되다.

1. MÕI MỆT: Mệt mõi vì chuyện đời nên trở nên rất yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 아이들은 닳고 닳아서 예전 아이들처럼 순진한 모습을 찾아보기 힘들다.
    Children these days are worn out and worn out, so it's hard to find an innocent look like the old ones.

닳고 닳다: be worn out from wear and tear,擦れに擦れる,être complètement usé,hacerse tamiado y astuto,يبلى من القدم والتمزّق,нухлагдах,mõi mệt,(ป.ต.)สึกแล้วสึกอีก ; ผ่านร้อนผ่านหนาว,,становиться умудрённым; становиться искушённым (опытным); становиться сообразительным,油滑;世故,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)