ㄷㄱㄷㄷ (
닳고 닳다
)
: 세상일에 시달려 아주 약게 되다.
🌏 MÕI MỆT: Mệt mõi vì chuyện đời nên trở nên rất yếu.
ㄷㄱㄷㄷ (
동결되다
)
: 온도가 낮아 얼어붙다.
Động từ
🌏 BỊ KẾT ĐÔNG, BỊ ĐÓNG BĂNG: Nhiệt độ thấp nên đóng đá.
ㄷㄱㄷㄷ (
단결되다
)
: 여러 사람이 한데 모여 힘이 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÀN KẾT: Nhiều người tụ họp lại một chỗ nên sức mạnh được tập hợp.
ㄷㄱㄷㄷ (
등기되다
)
: 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계가 법정 절차에 따라 등기부에 기록되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Được ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà.
ㄷㄱㄷㄷ (
두근대다
)
: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, TRỐNG NGỰC ĐẬP LIÊN HỒI: Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...